You are here
henchman là gì?
henchman (ˈhɛnʧˌmæn )
Dịch nghĩa: tay sai
Danh từ
Dịch nghĩa: tay sai
Danh từ
Ví dụ:
"The criminal was caught with the help of his henchman.
Tên tội phạm bị bắt nhờ sự giúp đỡ của tay sai. "
Tên tội phạm bị bắt nhờ sự giúp đỡ của tay sai. "