You are here
hidden intention là gì?
hidden intention (ˈhɪdn ɪnˈtɛnʃən )
Dịch nghĩa: ẩn ý
Danh từ
Dịch nghĩa: ẩn ý
Danh từ
Ví dụ:
"He had a hidden intention behind his friendly behavior.
Anh ấy có ý định ẩn sau hành vi thân thiện của mình. "
Anh ấy có ý định ẩn sau hành vi thân thiện của mình. "