You are here
high ranking official là gì?
high ranking official (haɪ ˈræŋkɪŋ əˈfɪʃəl )
Dịch nghĩa: cán bộ cao cấp
Danh từ
Dịch nghĩa: cán bộ cao cấp
Danh từ
Ví dụ:
"The high-ranking official gave an important speech.
Quan chức cấp cao đã có một bài phát biểu quan trọng. "
Quan chức cấp cao đã có một bài phát biểu quan trọng. "