You are here
high sea là gì?
high sea (haɪ si )
Dịch nghĩa: biển khơi
Danh từ
Dịch nghĩa: biển khơi
Danh từ
Ví dụ:
"The ship was lost at high sea during the storm.
Con tàu bị mất tích trên biển khơi trong cơn bão. "
Con tàu bị mất tích trên biển khơi trong cơn bão. "