You are here
horticulture là gì?
horticulture (ˌhɔrtɪˈkʌltʃər )
Dịch nghĩa: nghề làm vườn
Danh từ
Dịch nghĩa: nghề làm vườn
Danh từ
Ví dụ:
"She studied horticulture to learn about gardening and plant care.
Cô ấy học nghề làm vườn để tìm hiểu về chăm sóc cây trồng. "
Cô ấy học nghề làm vườn để tìm hiểu về chăm sóc cây trồng. "