You are here
outboard là gì?
outboard (ˈaʊtbɔːd)
Dịch nghĩa: phía ngoài tàu
Tính từ
Dịch nghĩa: phía ngoài tàu
Tính từ
Ví dụ:
"The boat has an outboard motor for easier maneuvering
Con thuyền có động cơ gắn ngoài để điều khiển dễ dàng hơn. "
Con thuyền có động cơ gắn ngoài để điều khiển dễ dàng hơn. "