You are here
perilla là gì?
perilla (perilla)
Dịch nghĩa: cây tía tô
Danh từ
Dịch nghĩa: cây tía tô
Danh từ
Ví dụ:
"Perilla leaves are commonly used in Korean cuisine for their unique flavor.
Lá tía tô thường được sử dụng trong ẩm thực Hàn Quốc vì hương vị đặc biệt của chúng. "
Lá tía tô thường được sử dụng trong ẩm thực Hàn Quốc vì hương vị đặc biệt của chúng. "