You are here

perpetual motion là gì?

perpetual motion (pəˈpɛʧuəl ˈməʊʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự chuyển động không ngừng
Danh từ
Ví dụ:
"The perpetual motion machine was a fascinating but impossible invention.
Máy chuyển động vĩnh cửu là một phát minh thú vị nhưng không thể thực hiện được. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến