You are here
pose là gì?
pose (pəʊz)
Dịch nghĩa: sự đặt
Động từ
Dịch nghĩa: sự đặt
Động từ
Ví dụ:
"She tried to pose as an expert in the field to impress her colleagues.
Cô ấy cố gắng giả vờ là một chuyên gia trong lĩnh vực để gây ấn tượng với đồng nghiệp. "
Cô ấy cố gắng giả vờ là một chuyên gia trong lĩnh vực để gây ấn tượng với đồng nghiệp. "