You are here
kindergartener là gì?
kindergartener (ˈkaɪndərˌɡɑrtənər )
Dịch nghĩa: bảo mẫu
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo mẫu
Danh từ
Ví dụ:
"The kindergartener was excited about the new school year.
Em bé học mẫu giáo rất hào hứng về năm học mới. "
Em bé học mẫu giáo rất hào hứng về năm học mới. "