You are here
pouting là gì?
pouting (ˈpaʊtɪŋ)
Dịch nghĩa: hờn dỗi
Tính từ
Dịch nghĩa: hờn dỗi
Tính từ
Ví dụ:
"The child sat in the corner, pouting after being scolded.
Đứa trẻ ngồi ở góc phòng, làm mặt hờn dỗi sau khi bị la mắng. "
Đứa trẻ ngồi ở góc phòng, làm mặt hờn dỗi sau khi bị la mắng. "