You are here
praise là gì?
praise (preɪz)
Dịch nghĩa: ban khen
Động từ
Dịch nghĩa: ban khen
Động từ
Ví dụ:
"The teacher offered high praise for the student's hard work.
Giáo viên khen ngợi rất cao nỗ lực làm việc của học sinh. "
Giáo viên khen ngợi rất cao nỗ lực làm việc của học sinh. "