You are here
praseodymium là gì?
praseodymium (ˌpreɪziəʊˈdɪmiəm)
Dịch nghĩa: prazeođim
Danh từ
Dịch nghĩa: prazeođim
Danh từ
Ví dụ:
"Praseodymium is a rare earth metal used in various high-tech applications.
Praseodymium là một kim loại đất hiếm được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghệ cao. "
Praseodymium là một kim loại đất hiếm được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghệ cao. "