You are here
pray for là gì?
pray for (preɪ fɔː)
Dịch nghĩa: cầu nguyện cho
Động từ
Dịch nghĩa: cầu nguyện cho
Động từ
Ví dụ:
"We pray for the safety of our loved ones every night.
Chúng tôi cầu nguyện cho sự an toàn của những người thân yêu mỗi tối. "
Chúng tôi cầu nguyện cho sự an toàn của những người thân yêu mỗi tối. "