You are here
preconditions là gì?
preconditions (ˌpriːkənˈdɪʃᵊnz)
Dịch nghĩa: tiền đề
Danh từ
Dịch nghĩa: tiền đề
Danh từ
Ví dụ:
"The preconditions for starting the project were clearly outlined in the contract.
Các điều kiện tiên quyết để bắt đầu dự án đã được nêu rõ trong hợp đồng. "
Các điều kiện tiên quyết để bắt đầu dự án đã được nêu rõ trong hợp đồng. "