You are here
prediction là gì?
prediction (prɪˈdɪkʃᵊn)
Dịch nghĩa: dự báo
Danh từ
Dịch nghĩa: dự báo
Danh từ
Ví dụ:
"The prediction of an economic downturn worried many investors.
Dự đoán về một sự suy thoái kinh tế đã làm nhiều nhà đầu tư lo lắng. "
Dự đoán về một sự suy thoái kinh tế đã làm nhiều nhà đầu tư lo lắng. "