You are here
predominance là gì?
predominance (prɪˈdɒmɪnəns)
Dịch nghĩa: sự chiếm ưu thế
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chiếm ưu thế
Danh từ
Ví dụ:
"The predominance of digital technology has changed the way we communicate.
Sự thống trị của công nghệ số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp. "
Sự thống trị của công nghệ số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp. "