You are here

premature ejaculation là gì?

premature ejaculation (ˈprɛməʧər ɪˌʤækjəˈleɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự xuất tinh sớm
Danh từ
Ví dụ:
"Premature ejaculation can be a challenging issue for many men.
Xuất tinh sớm có thể là một vấn đề khó khăn đối với nhiều nam giới. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến