You are here
premonitory là gì?
premonitory (prɪˈmɒnɪtᵊri)
Dịch nghĩa: báo trước
Tính từ
Dịch nghĩa: báo trước
Tính từ
Ví dụ:
"The storm clouds were a premonitory sign of the heavy rain to come.
Những đám mây bão là dấu hiệu báo trước của cơn mưa lớn sắp đến. "
Những đám mây bão là dấu hiệu báo trước của cơn mưa lớn sắp đến. "