You are here
lay off là gì?
lay off (leɪ ɒf)
Dịch nghĩa: sa thải
Động từ
Dịch nghĩa: sa thải
Động từ
Ví dụ:
"The company had to lay off several workers due to budget cuts.
Công ty đã phải sa thải một số công nhân do cắt giảm ngân sách. "
Công ty đã phải sa thải một số công nhân do cắt giảm ngân sách. "