You are here
lenticel là gì?
lenticel (lenticel)
Dịch nghĩa: bì khổng
Danh từ
Dịch nghĩa: bì khổng
Danh từ
Ví dụ:
"The lenticel is a small pore in the bark of a tree
Lenticel là một lỗ nhỏ trên vỏ cây. "
Lenticel là một lỗ nhỏ trên vỏ cây. "