You are here
let go là gì?
let go (lɛt ɡəʊ)
Dịch nghĩa: bỏ
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ
Động từ
Ví dụ:
"It's time to let go of the past and move on
Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiến về phía trước. "
Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiến về phía trước. "