You are here
let go of sth là gì?
let go of sth (lɛt ɡəʊ ɒv sth)
Dịch nghĩa: thả tay ra
Động từ
Dịch nghĩa: thả tay ra
Động từ
Ví dụ:
"He found it difficult to let go of his old habits
Anh ấy cảm thấy khó khăn khi từ bỏ những thói quen cũ của mình. "
Anh ấy cảm thấy khó khăn khi từ bỏ những thói quen cũ của mình. "