You are here
let sth go là gì?
let sth go (lɛt sth ɡəʊ)
Dịch nghĩa: buông
Động từ
Dịch nghĩa: buông
Động từ
Ví dụ:
"It's time to let it go and focus on the future
Đã đến lúc buông bỏ và tập trung vào tương lai. "
Đã đến lúc buông bỏ và tập trung vào tương lai. "