You are here
levy là gì?
levy (ˈlɛvi)
Dịch nghĩa: đánh thuế
Động từ
Dịch nghĩa: đánh thuế
Động từ
Ví dụ:
"The government decided to levy a new tax on luxury goods
Chính phủ quyết định đánh thuế mới đối với hàng xa xỉ. "
Chính phủ quyết định đánh thuế mới đối với hàng xa xỉ. "