You are here
pry up là gì?
pry up (praɪ ʌp)
Dịch nghĩa: bẩy lên
Động từ
Dịch nghĩa: bẩy lên
Động từ
Ví dụ:
"He tried to pry up the old floorboards to see what was underneath.
Anh ấy đã cố gắng nạy các tấm ván sàn cũ để xem bên dưới có gì. "
Anh ấy đã cố gắng nạy các tấm ván sàn cũ để xem bên dưới có gì. "