You are here
liberation là gì?
liberation (ˌlɪbəˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự tự do
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tự do
Danh từ
Ví dụ:
"The liberation of the city was celebrated with great joy
Việc giải phóng thành phố được ăn mừng với niềm vui lớn. "
Việc giải phóng thành phố được ăn mừng với niềm vui lớn. "