You are here
librarian là gì?
librarian (laɪˈbreəriən)
Dịch nghĩa: người thủ thư
Danh từ
Dịch nghĩa: người thủ thư
Danh từ
Ví dụ:
"The librarian helped me find the book I was looking for
Thủ thư đã giúp tôi tìm cuốn sách mà tôi đang tìm kiếm. "
Thủ thư đã giúp tôi tìm cuốn sách mà tôi đang tìm kiếm. "