You are here
lichee là gì?
lichee (lichee)
Dịch nghĩa: quả vải
Danh từ
Dịch nghĩa: quả vải
Danh từ
Ví dụ:
"The lichee is a sweet tropical fruit with a rough skin
Quả vải là một loại trái cây nhiệt đới ngọt với vỏ sần sùi. "
Quả vải là một loại trái cây nhiệt đới ngọt với vỏ sần sùi. "