You are here
pucker là gì?
pucker (ˈpʌkə)
Dịch nghĩa: làm nhăn
Động từ
Dịch nghĩa: làm nhăn
Động từ
Ví dụ:
"She made a pucker with her lips when she tasted the sour lemon.
Cô ấy làm mặt nhăn nhó khi nếm quả chanh chua. "
Cô ấy làm mặt nhăn nhó khi nếm quả chanh chua. "