You are here
puffy là gì?
puffy (ˈpʌfi)
Dịch nghĩa: thổi phù
Tính từ
Dịch nghĩa: thổi phù
Tính từ
Ví dụ:
"The cat looked puffy after coming in from the cold.
Con mèo trông có vẻ béo mập sau khi vào từ ngoài trời lạnh. "
Con mèo trông có vẻ béo mập sau khi vào từ ngoài trời lạnh. "