You are here
pull a trigger là gì?
pull a trigger (pʊl ə ˈtrɪɡə)
Dịch nghĩa: bấm cò
Động từ
Dịch nghĩa: bấm cò
Động từ
Ví dụ:
"She had to pull the trigger to start the process.
Cô ấy phải kéo cò để bắt đầu quá trình. "
Cô ấy phải kéo cò để bắt đầu quá trình. "