You are here
pull a wry face là gì?
pull a wry face (pʊl ə raɪ feɪs)
Dịch nghĩa: nhăn mặt dè bỉu
Động từ
Dịch nghĩa: nhăn mặt dè bỉu
Động từ
Ví dụ:
"He made a pull a wry face when he tasted the bitter coffee.
Anh ấy làm một vẻ mặt nhăn nhó khi nếm thử cà phê đắng. "
Anh ấy làm một vẻ mặt nhăn nhó khi nếm thử cà phê đắng. "