You are here
ligament là gì?
ligament (ˈlɪɡəmənt)
Dịch nghĩa: dây chằng
Danh từ
Dịch nghĩa: dây chằng
Danh từ
Ví dụ:
"He tore a ligament in his knee during the football game
Anh ấy bị rách dây chằng ở đầu gối khi đang chơi bóng đá. "
Anh ấy bị rách dây chằng ở đầu gối khi đang chơi bóng đá. "