You are here
light a fire là gì?
light a fire (laɪt ə faɪə)
Dịch nghĩa: nhóm lửa
Động từ
Dịch nghĩa: nhóm lửa
Động từ
Ví dụ:
"The scout quickly lit a fire to keep warm
Người trinh sát nhanh chóng nhóm lửa để giữ ấm. "
Người trinh sát nhanh chóng nhóm lửa để giữ ấm. "