You are here
pulverize là gì?
pulverize (ˈpʌlvəraɪz)
Dịch nghĩa: tán thành bột
Động từ
Dịch nghĩa: tán thành bột
Động từ
Ví dụ:
"The machine can pulverize the rock into a fine powder.
Máy có thể nghiền nát đá thành bột mịn. "
Máy có thể nghiền nát đá thành bột mịn. "