You are here
pursuit là gì?
pursuit (pəˈsjuːt)
Dịch nghĩa: truy lùng
Động từ
Dịch nghĩa: truy lùng
Động từ
Ví dụ:
"The pursuit of excellence is a common goal among professionals.
Việc theo đuổi sự xuất sắc là một mục tiêu phổ biến trong số các chuyên gia. "
Việc theo đuổi sự xuất sắc là một mục tiêu phổ biến trong số các chuyên gia. "