You are here
push back là gì?
push back (pʊʃ bæk)
Dịch nghĩa: đẩy ngược lại
Động từ
Dịch nghĩa: đẩy ngược lại
Động từ
Ví dụ:
"They decided to push back the deadline for the project.
Họ quyết định dời hạn chót của dự án lại. "
Họ quyết định dời hạn chót của dự án lại. "