You are here
put aside là gì?
put aside (pʊt əˈsaɪd)
Dịch nghĩa: đẻ sang một bên
Động từ
Dịch nghĩa: đẻ sang một bên
Động từ
Ví dụ:
"She decided to put aside her work for a while and relax.
Cô quyết định gác công việc sang một bên và thư giãn một chút. "
Cô quyết định gác công việc sang một bên và thư giãn một chút. "