You are here
put in order là gì?
put in order (pʊt ɪn ˈɔːdə)
Dịch nghĩa: sắp xếp lại cho gọn gàng
Động từ
Dịch nghĩa: sắp xếp lại cho gọn gàng
Động từ
Ví dụ:
"It’s time to put in order the documents in your file cabinet.
Đã đến lúc sắp xếp các tài liệu trong tủ đựng hồ sơ của bạn. "
Đã đến lúc sắp xếp các tài liệu trong tủ đựng hồ sơ của bạn. "