You are here
put off là gì?
put off (pʊt ɒf)
Dịch nghĩa: trì hoãn
Động từ
Dịch nghĩa: trì hoãn
Động từ
Ví dụ:
"She had to put off the meeting due to unforeseen circumstances.
Cô phải hoãn cuộc họp vì những tình huống bất ngờ. "
Cô phải hoãn cuộc họp vì những tình huống bất ngờ. "