You are here
pyroxene là gì?
pyroxene (ˈpaɪrɒksiːn)
Dịch nghĩa: khoáng chất
Danh từ
Dịch nghĩa: khoáng chất
Danh từ
Ví dụ:
"Pyroxene is a group of important rock-forming minerals.
Pyroxene là một nhóm khoáng chất quan trọng trong việc hình thành đá. "
Pyroxene là một nhóm khoáng chất quan trọng trong việc hình thành đá. "