You are here
radioactive dust là gì?
radioactive dust (ˌreɪdiəʊˈæktɪv dʌst)
Dịch nghĩa: bụi phóng xạ
Danh từ
Dịch nghĩa: bụi phóng xạ
Danh từ
Ví dụ:
"Radioactive dust from the site was carefully monitored to prevent contamination.
Bụi phóng xạ từ khu vực được theo dõi cẩn thận để ngăn chặn ô nhiễm. "
Bụi phóng xạ từ khu vực được theo dõi cẩn thận để ngăn chặn ô nhiễm. "