You are here
magnetic needle là gì?
magnetic needle (mæɡˈnɛtɪk ˈniːdᵊl)
Dịch nghĩa: kim từ tính
Danh từ
Dịch nghĩa: kim từ tính
Danh từ
Ví dụ:
"The magnetic needle on a compass always points towards the magnetic north
Kim nam châm trên la bàn luôn chỉ về phía bắc từ tính. "
Kim nam châm trên la bàn luôn chỉ về phía bắc từ tính. "