You are here
regard là gì?
regard (rɪˈɡɑːd)
Dịch nghĩa: nhìn
Động từ
Dịch nghĩa: nhìn
Động từ
Ví dụ:
"She has a high regard for her mentor.
Cô ấy rất kính trọng người cố vấn của mình. "
Cô ấy rất kính trọng người cố vấn của mình. "