You are here
mailbox là gì?
mailbox (ˈmeɪlbɒks)
Dịch nghĩa: hộp thư
Danh từ
Dịch nghĩa: hộp thư
Danh từ
Ví dụ:
"She checked the mailbox every day for letters from her friends
Cô kiểm tra hộp thư hàng ngày để tìm thư từ bạn bè. "
Cô kiểm tra hộp thư hàng ngày để tìm thư từ bạn bè. "