You are here
mainstay là gì?
mainstay (ˈmeɪnsteɪ)
Dịch nghĩa: chỗ dựa chính
Danh từ
Dịch nghĩa: chỗ dựa chính
Danh từ
Ví dụ:
"The mainstay of the company's success is its innovative technology
Cột trụ chính của sự thành công của công ty là công nghệ đổi mới của nó. "
Cột trụ chính của sự thành công của công ty là công nghệ đổi mới của nó. "