You are here
marine là gì?
marine (məˈriːn)
Dịch nghĩa: lính thủy đánh bộ
Danh từ
Dịch nghĩa: lính thủy đánh bộ
Danh từ
Ví dụ:
"Marine
The marine biologist studied the creatures living in the coral reefs
Nhà sinh vật học biển đã nghiên cứu các sinh vật sống trong các rạn san hô. "
The marine biologist studied the creatures living in the coral reefs
Nhà sinh vật học biển đã nghiên cứu các sinh vật sống trong các rạn san hô. "