You are here
retired scholar là gì?
retired scholar (rɪˈtaɪəd ˈskɒlə)
Dịch nghĩa: ẩn sĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: ẩn sĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The retired scholar spends his time writing books.
Nhà học giả đã nghỉ hưu dành thời gian để viết sách. "
Nhà học giả đã nghỉ hưu dành thời gian để viết sách. "