You are here
meet with là gì?
meet with (miːt wɪð)
Dịch nghĩa: gặp gỡ
Động từ
Dịch nghĩa: gặp gỡ
Động từ
Ví dụ:
"He will meet with the team to discuss the new project
Anh ấy sẽ gặp gỡ nhóm để thảo luận về dự án mới. "
Anh ấy sẽ gặp gỡ nhóm để thảo luận về dự án mới. "